PHO KHANH BLOCK BRICK CO.,LTD
Công Ty TNHH Gạch Không Nung Phổ Khánh – PHO KHANH BLOCK BRICK CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 25, Thôn Vĩnh An – Xã Phổ Khánh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300774467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
| Mã số ĐTNT | 4300774467 | Ngày cấp | 02-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Gạch Không Nung Phổ Khánh | Tên giao dịch | PHO KHANH BLOCK BRICK CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553970868 / 0553970868 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xóm 25, Thôn Vĩnh An – Xã Phổ Khánh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553970868 / 0553970868 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xóm 25, Thôn Vĩnh An – Xã Phổ Khánh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300774467 / 02-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-02-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/2/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 16 | Tổng số lao động | 16 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-087 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Mai Xuân Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm 3, thôn Diên Trường-Xã Phổ Khánh-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300774467, Mai Xuân Phương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 3 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Phá dỡ | 43110 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 21 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 22 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 23 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 24 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 25 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
