Công Ty TNHH Một Thành Viên Clg

Công Ty TNHH Một Thành Viên Clg

Công Ty TNHH Một Thành Viên Clg – Công Ty TNHH Một Thành Viên Clg có địa chỉ tại Thôn Mỹ Trang, Xã Phổ Cường, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300810080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Mã số ĐTNT

4300810080

Ngày cấp 18-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Clg

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Clg

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ Trang, Xã Phổ Cường, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300810080 / 18-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    4300810080, Nguyễn Thanh Bình

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    11 Bán buôn hoa và cây 46202
    12 Bán buôn động vật sống 46203
    13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    15 Bán buôn gạo 46310
    16 Bán buôn thực phẩm 4632
    17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    18 Bán buôn thủy sản 46322
    19 Bán buôn rau, quả 46323
    20 Bán buôn cà phê 46324
    21 Bán buôn chè 46325
    22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    38 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    39 Bán buôn dầu thô 46612
    40 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    41 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    44 Bán buôn xi măng 46632
    45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    46 Bán buôn kính xây dựng 46634
    47 Bán buôn sơn, vécni 46635
    48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    52 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    53 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    55 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    57 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    58 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    59 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    60 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    62 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    63 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    70 Vận tải đường ống 49400
    71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
    76 Dịch vụ điều hành bay 52231
    77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
    78 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    79 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    80 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    81 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    82 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    83 Hoạt động viễn thông khác 6190
    84 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
    85 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
    86 Lập trình máy vi tính 62010
    87 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
    88 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
    89 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
    90 Cổng thông tin 63120
    91 Hoạt động thông tấn 63210
    92 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
    93 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
    94 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
    95 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
    96 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
    97 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
    98 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
    99 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
    100 Bảo hiểm nhân thọ 65110