Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Biển Bãi Xếp

Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Biển Bãi Xếp

Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Biển Bãi Xếp – Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Biển Bãi Xếp có địa chỉ tại Thôn Hải Tân, Xã Phổ Quang, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820201 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Mã số ĐTNT

4300820201

Ngày cấp 10-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Biển Bãi Xếp

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Biển Bãi Xếp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hải Tân, Xã Phổ Quang, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300820201 / 10-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chung Quang Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

    4300820201, Chung Quang Ngọc

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    19 Bán buôn hoa và cây 46202
    20 Bán buôn động vật sống 46203
    21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    23 Bán buôn gạo 46310
    24 Bán buôn thực phẩm 4632
    25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    26 Bán buôn thủy sản 46322
    27 Bán buôn rau, quả 46323
    28 Bán buôn cà phê 46324
    29 Bán buôn chè 46325
    30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    32 Bán buôn đồ uống 4633
    33 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    34 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    51 Bán buôn xi măng 46632
    52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    53 Bán buôn kính xây dựng 46634
    54 Bán buôn sơn, vécni 46635
    55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    59 Khách sạn 55101
    60 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    61 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    62 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    63 Cơ sở lưu trú khác 5590
    64 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    65 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    66 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    71 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    73 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    74 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    75 Xuất bản sách 58110
    76 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    77 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    78 Hoạt động xuất bản khác 58190
    79 Xuất bản phần mềm 58200