Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Thắng có địa chỉ tại Thôn Thanh Lâm – Xã Phổ Ninh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300383914 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300383914 | Ngày cấp | 22-08-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Thắng | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 055242875-213277-09 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thanh Lâm – Xã Phổ Ninh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055242875-213277-09 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thanh Lâm – Xã Phổ Ninh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300383914 / 21-08-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-08-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/21/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phan Đức Thắng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thanh Lâm-Xã Phổ Ninh-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phan Đức Thắng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phan Đức Thắng | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300383914, Phan Đức Thắng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 2 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 6 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 7 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 8 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 9 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 10 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 13 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 15 | Phá dỡ | 43110 | |
| 16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
