Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv Tm Vi Tính Viễn Sơn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv Tm Vi Tính Viễn Sơn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv Tm Vi Tính Viễn Sơn có địa chỉ tại 468 Nguyễn Nghiêm, tổ dân phố 02 , Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300800445 | Ngày cấp | 16-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv Tm Vi Tính Viễn Sơn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv Tm Vi Tính Viễn Sơn | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 468 Nguyễn Nghiêm, tổ dân phố 02 , Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300800445 / 16-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/16/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Phan Trường Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
4300800445, Trần Phan Trường Lâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
2 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
3 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
4 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
5 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
6 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
7 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
8 | Cổng thông tin | 63120 | |
9 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
10 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
11 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
12 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
13 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
14 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
15 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
16 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
17 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
18 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
24 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
25 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
26 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |