Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhà Máy Cán Tôn Phổ Khánh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhà Máy Cán Tôn Phổ Khánh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhà Máy Cán Tôn Phổ Khánh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhà Máy Cán Tôn Phổ Khánh có địa chỉ tại Thôn Diên Trường, Xã Phổ Khánh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300837075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300837075

Ngày cấp 23-05-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhà Máy Cán Tôn Phổ Khánh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhà Máy Cán Tôn Phổ Khánh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Diên Trường, Xã Phổ Khánh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300837075 / 23-05-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-05-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2019
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Cẩm Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

    4300837075, Nguyễn Thị Cẩm Tài

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    19 Sản xuất đồng hồ 26520
    20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    31 Bán buôn quặng kim loại 46621
    32 Bán buôn sắt, thép 46622
    33 Bán buôn kim loại khác 46623
    34 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    37 Bán buôn xi măng 46632
    38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    39 Bán buôn kính xây dựng 46634
    40 Bán buôn sơn, vécni 46635
    41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    46 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    48 Bán buôn cao su 46694
    49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    52 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    53 Bán buôn tổng hợp 46900
    54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    56 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    58 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    59 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    61 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    66 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    74 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    75 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    76 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    77 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    78 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    79 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    80 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    87 Vận tải đường ống 49400