Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nguyệt Vy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nguyệt Vy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nguyệt Vy – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nguyệt Vy có địa chỉ tại Tổ dân phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814737 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Mã số ĐTNT

4300814737

Ngày cấp 28-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nguyệt Vy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nguyệt Vy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300814737 / 28-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Dậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300814737, Huỳnh Thị Dậu

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    26 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    27 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    33 Bán mô tô, xe máy 4541
    34 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    35 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    36 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    37 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    39 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    40 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    43 Đại lý 46101
    44 Môi giới 46102
    45 Đấu giá 46103
    46 Bán buôn thực phẩm 4632
    47 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    48 Bán buôn thủy sản 46322
    49 Bán buôn rau, quả 46323
    50 Bán buôn cà phê 46324
    51 Bán buôn chè 46325
    52 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    53 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    55 Bán buôn vải 46411
    56 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    57 Bán buôn hàng may mặc 46413
    58 Bán buôn giày dép 46414
    59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    72 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    73 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    74 Bán buôn dầu thô 46612
    75 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    76 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    78 Bán buôn quặng kim loại 46621
    79 Bán buôn sắt, thép 46622
    80 Bán buôn kim loại khác 46623
    81 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    84 Bán buôn xi măng 46632
    85 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    86 Bán buôn kính xây dựng 46634
    87 Bán buôn sơn, vécni 46635
    88 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    89 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    92 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    93 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    97 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    98 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    99 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    100 Vận tải đường ống 49400
    101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    102 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    103 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    104 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    105 Bưu chính 53100
    106 Chuyển phát 53200
    107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    108 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    110 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    111 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    112 Cho thuê xe có động cơ 7710
    113 Cho thuê ôtô 77101
    114 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    115 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    116 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    117 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    119 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    120 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    121 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    122 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    123 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    124 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    125 Cung ứng lao động tạm thời 78200