CôNG TY TNHH MTV TM XăNG DầU NGọC áNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xăng Dầu Ngọc ánh – CôNG TY TNHH MTV TM XăNG DầU NGọC áNH có địa chỉ tại Thôn Thạch Bi – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300673282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300673282 | Ngày cấp | 23-07-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xăng Dầu Ngọc ánh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM XăNG DầU NGọC áNH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0914062902 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thạch Bi – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914062902 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thạch Bi – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300673282 / 23-07-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-07-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Ngọc ánh | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Trần Thị Ngọc ánh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300673282, Trần Thị Ngọc ánh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 30990 | |
| 3 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 5 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 6 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
