CôNG TY TNHH MTV TIN HọC ĐIệN Tử VIễN THôNG DHC
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tin Học Điện Tử Viễn Thông Dhc – CôNG TY TNHH MTV TIN HọC ĐIệN Tử VIễN THôNG DHC có địa chỉ tại 61 Nguyễn Du – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300782122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
| Mã số ĐTNT | 4300782122 | Ngày cấp | 04-07-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tin Học Điện Tử Viễn Thông Dhc | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TIN HọC ĐIệN Tử VIễN THôNG DHC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 61 Nguyễn Du – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 61 Nguyễn Du – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300782122 / 04-07-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-07-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/4/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Hòa | Địa chỉ chủ sở hữu | 344 Nguyễn Nghiêm-Thị trấn Đức Phổ-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300782122, Nguyễn Duy Hòa
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | In ấn | 18110 | |
| 2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
| 4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 14 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 15 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 16 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 18 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 19 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
| 20 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
| 21 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |