Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Lắp Khang Thịnh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Lắp Khang Thịnh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Lắp Khang Thịnh có địa chỉ tại 639 Nguyễn Nghiêm, Thôn An Thường , Xã Phổ Hòa, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300815829 | Ngày cấp | 16-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Lắp Khang Thịnh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Lắp Khang Thịnh | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 639 Nguyễn Nghiêm, Thôn An Thường , Xã Phổ Hòa, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300815829 / 16-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 16-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-04-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/16/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Tịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp | |||||
4300815829, Lê Văn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 12 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 | |
| 13 | Xay xát | 10611 | |
| 14 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
| 15 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
| 16 | Sản xuất đường | 10720 | |
| 17 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
| 18 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
| 19 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
| 20 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| 21 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 22 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 11010 | |
| 23 | Sản xuất rượu vang | 11020 | |
| 24 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 11030 | |
| 25 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 26 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 27 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 28 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 29 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 30 | Phá dỡ | 43110 | |
| 31 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 32 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 33 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 34 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 35 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 36 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 37 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 38 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 39 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 40 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 41 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 42 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 43 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 44 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 45 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 46 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 47 | Quảng cáo | 73100 | |
| 48 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 49 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 50 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
