Công Ty TNHH Một Thành Viên Vũ Trung Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vũ Trung Nam – Công Ty TNHH Một Thành Viên Vũ Trung Nam có địa chỉ tại Thôn La Vân, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ
Mã số ĐTNT | 4300818594 | Ngày cấp | 07-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vũ Trung Nam | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vũ Trung Nam | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn La Vân, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300818594 / 07-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-06-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/7/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Mai Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ | Loại thuế phải nộp |
4300818594, Nguyễn Thị Mai Thảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
15 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
16 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
17 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
18 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
19 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |