Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Duy Phát Đạt
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Duy Phát Đạt – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Duy Phát Đạt có địa chỉ tại Thôn Diên Trường, Xã Phổ Khánh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300791367 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300791367 | Ngày cấp | 26-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Duy Phát Đạt | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Duy Phát Đạt | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Diên Trường, Xã Phổ Khánh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300791367 / 26-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-12-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/26/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Ngô Văn Triên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp | |
4300791367, Ngô Văn Triên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
17 | Vận tải đường ống | 49400 |