Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dich Vụ Gia Lê Tiến có địa chỉ tại Tổ dân phố 5 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300699410 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300699410 | Ngày cấp | 03-12-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dich Vụ Gia Lê Tiến | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 5 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 5 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300699410 / 03-12-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-11-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/3/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Đình Dự | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Lê Đình Dự | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300699410, Lê Đình Dự
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
3 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
6 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
17 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
18 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
19 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
20 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
21 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
22 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
24 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
26 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
27 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
29 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
30 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
31 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
32 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |