Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Xuân Diệu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Xuân Diệu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Xuân Diệu – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Xuân Diệu có địa chỉ tại Tổ dân phố 6, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300814423

Ngày cấp 22-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Xuân Diệu

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Xuân Diệu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 6, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300814423 / 22-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300814423, Nguyễn Hồng Thân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây ăn quả 0121
    2 Trồng nho 01211
    3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    7 Trồng cây ăn quả khác 01219
    8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    9 Trồng cây điều 01230
    10 Trồng cây hồ tiêu 01240
    11 Trồng cây cao su 01250
    12 Trồng cây cà phê 01260
    13 Trồng cây chè 01270
    14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    15 Trồng cây gia vị 01281
    16 Trồng cây dược liệu 01282
    17 Trồng cây lâu năm khác 01290
    18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    22 Chăn nuôi lợn 01450
    23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    28 Khai thác gỗ 02210
    29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    34 Khai thác đá 08101
    35 Khai thác cát, sỏi 08102
    36 Khai thác đất sét 08103
    37 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    38 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    39 Khai thác muối 08930
    40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    43 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    44 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    45 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    46 Xây dựng công trình công ích 42200
    47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    48 Phá dỡ 43110
    49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    53 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    54 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    55 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    56 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    59 Bán buôn hoa và cây 46202
    60 Bán buôn động vật sống 46203
    61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    63 Bán buôn gạo 46310
    64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    78 Bán buôn quặng kim loại 46621
    79 Bán buôn sắt, thép 46622
    80 Bán buôn kim loại khác 46623
    81 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    84 Bán buôn xi măng 46632
    85 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    86 Bán buôn kính xây dựng 46634
    87 Bán buôn sơn, vécni 46635
    88 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    89 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    91 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    92 Hoạt động kiến trúc 71101
    93 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    94 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    95 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    96 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    97 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    98 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    99 Quảng cáo 73100
    100 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    101 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    102 Hoạt động nhiếp ảnh 74200