Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Nam Thịnh Phát có địa chỉ tại Cụm tiểu thủ Công nghiệp Phổ Phong – Xã Phổ Phong – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755337 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Mã số ĐTNT | 4300755337 | Ngày cấp | 20-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Nam Thịnh Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914182838 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm tiểu thủ Công nghiệp Phổ Phong – Xã Phổ Phong – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914182838 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm tiểu thủ Công nghiệp Phổ Phong – Xã Phổ Phong – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300755337 / 20-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/20/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Anh Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 5-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Anh Tâm | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Hiền | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
4300755337, Nguyễn Thị Hiền
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
6 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
7 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
8 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
9 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
10 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
11 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
12 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
14 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
15 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
16 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
17 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
18 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
19 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
21 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
25 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
27 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
29 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
31 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
33 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
34 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
35 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
36 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
37 | Điều hành tua du lịch | 79120 |