Nghia Kim Mai Company Limited
Công Ty TNHH Nghĩa Kim Mai – Nghia Kim Mai Company Limited có địa chỉ tại 577 Nguyễn Nghiêm, tổ dân phố 2, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mã số ĐTNT | 4300793389 | Ngày cấp | 18-01-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Nghĩa Kim Mai | Tên giao dịch | Nghia Kim Mai Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 577 Nguyễn Nghiêm, tổ dân phố 2, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300793389 / 18-01-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-01-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/18/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Nghĩa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Loại thuế phải nộp |
4300793389, Nguyễn Đức Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
9 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
10 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
11 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
12 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
15 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
16 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
17 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
18 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
19 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
20 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
22 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
23 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
24 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
25 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
26 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
27 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
28 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
29 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
30 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
31 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
32 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
33 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
34 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
35 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
36 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
37 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
38 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
39 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
40 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
41 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
42 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
49 | Vận tải đường ống | 49400 |