Công Ty TNHH Phú Sĩ Palace
Công Ty TNHH Phú Sĩ Palace – Công Ty TNHH Phú Sĩ Palace có địa chỉ tại Tổ dân phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
| Mã số ĐTNT | 4300808081 | Ngày cấp | 08-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Phú Sĩ Palace | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Phú Sĩ Palace | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300808081 / 08-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 08-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-11-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/8/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Thái Hồng Quân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | Loại thuế phải nộp | |||||
4300808081, Thái Hồng Quân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 2 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 3 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 4 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 5 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 6 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 7 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 8 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 9 | Khách sạn | 55101 | |
| 10 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 11 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 12 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 14 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 15 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 16 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 17 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 18 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 19 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 20 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 21 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 22 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 23 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 24 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 25 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
| 26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 27 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 28 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 29 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 30 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 31 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
