Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Và Thương Mại Việt Nhật có địa chỉ tại Thôn Tân Phong – Xã Phổ Phong – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300341953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300341953 | Ngày cấp | 28-08-2006 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Và Thương Mại Việt Nhật | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553855047 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Phong – Xã Phổ Phong – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553855047 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân Phong – Xã Phổ Phong – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300341953 / 09-08-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-06-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/4/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Ngô Ngọc Việt | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Phong-Xã Phổ Phong-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Ngô Ngọc Việt | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Chín | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300341953, Nguyễn Chín
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 15 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 18 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 19 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 22 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 23 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
