Công Ty TNHH Sx & Dvtm Thanh Sơn

Công Ty TNHH Sx & Dvtm Thanh Sơn

Công Ty TNHH Sx & Dvtm Thanh Sơn – Công Ty TNHH Sx & Dvtm Thanh Sơn có địa chỉ tại Thôn Trường Sanh, Xã Phổ Minh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807352 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Mã số ĐTNT

4300807352

Ngày cấp 19-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx & Dvtm Thanh Sơn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sx & Dvtm Thanh Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trường Sanh, Xã Phổ Minh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300807352 / 19-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp

    4300807352, Phạm Thanh Sơn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    16 Khai thác và thu gom than non 05200
    17 Khai thác dầu thô 06100
    18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    19 Khai thác quặng sắt 07100
    20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    21 Bán buôn đồ uống 4633
    22 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    23 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    29 Bán buôn cao su 46694
    30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    34 Bán buôn tổng hợp 46900
    35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    37 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    38 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    45 Vận tải đường ống 49400
    46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    49 Vận tải hành khách hàng không 51100
    50 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    51 Cho thuê xe có động cơ 7710
    52 Cho thuê ôtô 77101
    53 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    54 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    55 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    56 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290