Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ An Phú có địa chỉ tại Thôn An Trường – Xã Phổ Ninh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300708376 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300708376 | Ngày cấp | 27-02-2013 | Ngày đóng MST | 20-03-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ An Phú | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553976739 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Trường – Xã Phổ Ninh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553976739 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Trường – Xã Phổ Ninh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300708376 / 27-02-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-02-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/26/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Việt Cương | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trường Sanh-Xã Phổ Minh-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Việt Cương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300708376, Lê Việt Cương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
| 15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 16 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
