Xí NGHIệP THươNG MạI VâN Vũ
Doanh Nghiệp TN Xí Nghiệp Thương Mại Vân Vũ – Xí NGHIệP THươNG MạI VâN Vũ có địa chỉ tại Số 208-210- Tổ dân phố 2 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300313836 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300313836 | Ngày cấp | 09-10-2002 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Xí Nghiệp Thương Mại Vân Vũ | Tên giao dịch | Xí NGHIệP THươNG MạI VâN Vũ | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553859258 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 208-210- Tổ dân phố 2 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553859258 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 208-210- Tổ dân phố 2 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300313836 / 10-07-2002 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-01-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/10/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Thu Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 208-210- Tổ dân phố 2-Thị trấn Đức Phổ-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Thị Thu Vân | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Quỳnh Giao | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300313836, Lê Thị Quỳnh Giao
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 3 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 7 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 11 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 12 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 13 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 14 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |