Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Tuấn có địa chỉ tại Thôn Thạch By – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300503594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị
| Mã số ĐTNT | 4300503594 | Ngày cấp | 03-02-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Tuấn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0914101017 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thạch By – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914101017 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thạch By – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300503594 / 08-02-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-02-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/10/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trương Thanh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thạch By-Xã Phổ Thạnh-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trương Thanh Tuấn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300503594, Trương Thanh Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 2 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 3 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 4 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 8 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 12 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |