Hội Nông Dân Việt Nam Huyện Đức Phổ có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300651095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ
| Mã số ĐTNT | 4300651095 | Ngày cấp | 05-04-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hội Nông Dân Việt Nam Huyện Đức Phổ | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-04-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/3/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-713-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | – | |||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Tiến Bộ | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300651095, Huỳnh Tiến Bộ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động trung gian tiền tệ | ||