Hợp Tác Xã Giao Thông Vận Tải Huyện Đức Phổ có địa chỉ tại Khối 5 TT Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300220733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
| Mã số ĐTNT | 4300220733 | Ngày cấp | 01-10-1998 | Ngày đóng MST | |
| Tên chính thức | Hợp Tác Xã Giao Thông Vận Tải Huyện Đức Phổ | Tên giao dịch | |
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 055859243 / |
| Địa chỉ trụ sở | Khối 5 TT Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi |
| Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | / |
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khối 5 TT Đức Phổ-Thị Trấn Đức Phổ – – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi |
| QĐTL/Ngày cấp | 078 / 26-06-1978 | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Đức Phổ |
| GPKD/Ngày cấp | 3407L00029 / 18-05-2010 | Cơ quan cấp | Phòng TCKH Đức Phổ |
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 05-05-1998 |
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/26/1978 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 |
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
| Chủ sở hữu | | Địa chỉ chủ sở hữu | 519 Quang Trung-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi |
| Tên giám đốc | Nguyễn Buởi | Địa chỉ | |
| Kế toán trưởng | Duơng Văn Nuôi | Địa chỉ | |
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp | - Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
- Giá trị gia tăng
|
4300220733, Duơng Văn Nuôi
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
| 1 | Vận tải đường bộ khác | | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
| 1 | 4300220733 | Phan Tấn Vũ | 76K 1872 |
| 2 | 4300220733 | Nguyễn Thị Kim Anh | 76K 0398 |
| 3 | 4300220733 | Võ Thị Xuân Thẩm | 76K 1034 |
| 4 | 4300220733 | Võ Thị Kim Cúc | 76K 1062 |
| 5 | 4300220733 | Huỳnh Long | 76K 1035 |
| 6 | 4300220733 | Nguyễn Văn Tiếng | 76K 0991 |
| 7 | 4300220733 | Dương Ngọc Hà | 76K 0349 |
| 8 | 4300220733 | Võ Duy Nhị | 76K 0564 |
| 9 | 4300220733 | Đỗ Văn Ga | 76K 1864 |
| 10 | 4300220733 | Lê Hoàng Vĩ | 76K 1036 |
| 11 | 4300220733 | Trần Ngọc Thành | 76K 1734 |
| 12 | 4300220733 | Tô Thị Thu Trang | 76K 1832 |
| 13 | 4300220733 | Đỗ Minh Hùng | 76K 0663 |
| 14 | 4300220733 | Nguyễn Huệ | 76K 1960 |
| 15 | 4300220733 | Huỳnh Văn Lành | 76H 1044 |
| 16 | 4300220733 | Tô Như Huệ | 76K 0638 |
| 17 | 4300220733 | Huỳnh Tấn Trung | 76K 0506 |
| 18 | 4300220733 | Huỳnh Tấn Gia | 76K 2087 |
| 19 | 4300220733 | Huỳnh Thanh Long | 76K 1217 |
| 20 | 4300220733 | Huỳnh Thị Đa | 76K 0516 |
| 21 | 4300220733 | Huỳnh Thanh Sơn | 76K 1162 |
| 22 | 4300220733 | Nguyễn Hữu Trị | 76K 0267 |
| 23 | 4300220733 | Phạm Đắc Nhị | 76K 0304 |
| 24 | 4300220733 | Lê Thị Diệu Hiền | 76K 1449 |
| 25 | 4300220733 | Võ Thị Bảy | 76K 0453 |
| 26 | 4300220733 | Huỳnh Trọng Hoá | 76K 0773 |
| 27 | 4300220733 | Nguyễn Thị Kim Liên | 76K 0246 |
| 28 | 4300220733 | La Cẩm Hoà | 76H 0881 |
| 29 | 4300220733 | Lê Thị Khanh | 76K 1773 |
| 30 | 4300220733 | Lê Văn Tám | 76K 0670 |
| 31 | 4300220733 | Bùi Công Ngữ | 76K 1818 |
| 32 | 4300220733 | Nguyễn Đạm | 76K 1503 |
| 33 | 4300220733 | Huỳnh Tin | 76K 0456 |
| 34 | 4300220733 | Lê Đình Khải | 76K 0598 |
| 35 | 4300220733 | Đỗ Văn Đinh | 76K 0675 |
| 36 | 4300220733 | Nguyễn Hữu Đông | 76K 0730 |
| 37 | 4300220733 | Huỳnh Phúc Hải | 76K 1647 |
| 38 | 4300220733 | Nguyễn Anh Tuấn | 76K 0509 |
| 39 | 4300220733 | Dương Thị Mộc Thu | 76K 1242 |
| 40 | 4300220733 | Trần Thị Tuyết Mai | 76K 1069 |
| 41 | 4300220733 | Trần Văn Hồng | 76K 1646 |
| 42 | 4300220733 | Nguyễn Tin | 76K 0144 |
| 43 | 4300220733 | Nguyễn Anh Minh | 76K 0249 |
| 44 | 4300220733 | Phạm Văn Dũng | 76K 1415 |
| 45 | 4300220733 | Cao Văn Đúng | 76K 0122 |
| 46 | 4300220733 | Nguyễn Phượng | 76K 1454 |
| 47 | 4300220733 | Huỳnh Thị Tiết | 76K 1255 |
| 48 | 4300220733 | Đoàn Thành Lập | 76K 0317 |
| 49 | 4300220733 | Nguyễn Thị Hg Phượng | 76K 0178 |
| 50 | 4300220733 | Đặng Quang Tín | 76K 1145 |
| 51 | 4300220733 | Nguyễn Thế Hùng | 76K 1585 |
| 52 | 4300220733 | Lê Thanh | 76K 1494 |
| 53 | 4300220733 | Nguyễn Văn Hải | 76K 1517 |
| 54 | 4300220733 | Nguyễn Văn Thừa | 76K 1119 |
| 55 | 4300220733 | Võ Hữu Hương | 76K 1136 |
| 56 | 4300220733 | Lê Thị Kim Anh | 76K 0984 |
| 57 | 4300220733 | Hoàng Thái Bình | 76H 0980 |
| 58 | 4300220733 | Đặng Thị Đào | 76K 0608 |
| 59 | 4300220733 | Nguyễn Thị Lệ Hoa | 76K 1196 |
| 60 | 4300220733 | Huỳnh Quang Hưng | 76K 1099 |
| 61 | 4300220733 | Ngô Quốc Nho | 76K 1920 |
| 62 | 4300220733 | Hồ Thị Loan | 76K 1675 |
| 63 | 4300220733 | Hồ Chí Đông | 76K 1458 |
| 64 | 4300220733 | Nguyễn Thị Chín | 76K 1043 |
| 65 | 4300220733 | Phạm Thanh Ba | 76 K 0006 |
| 66 | 4300220733 | Nguyễn Tiệm | 76K 0353 |
| 67 | 4300220733 | Nguyễn Lịch | 76K 1322 |
| 68 | 4300220733 | Trần Quang Viên | 76K 0433 |
| 69 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Quyền | 76K 0420 |
| 70 | 4300220733 | Ngô Thị Xuân | 76K 0329 |
| 71 | 4300220733 | Võ Thị Kim Kiều | 76T 0087 |
| 72 | 4300220733 | Nguyễn Văn Mười | 76T 0672 |
| 73 | 4300220733 | Nguyễn Quận | 76T 0218 |
| 74 | 4300220733 | Phạm Văn Tiếng | 76K 1392 |
| 75 | 4300220733 | Thái Hồng Vinh | 76T 0907 |
| 76 | 4300220733 | Phạm Phụng | 76K 1427 |
| 77 | 4300220733 | Lê Văn Bửu | 76K 0501 |
| 78 | 4300220733 | Nguyễn Ngà | 76K 0314 |
| 79 | 4300220733 | Lê Thị Hợi | 76K 0462 |
| 80 | 4300220733 | Nguyễn Thị Mẫn | 76T 0620 |
| 81 | 4300220733 | Nguyễn Xuân Hảo | 76T 1627 |
| 82 | 4300220733 | Đoàn Huệ | 76T 0419 |
| 83 | 4300220733 | Lê Thị Xuân Hiền | 76K 1396 |
| 84 | 4300220733 | Trương Cư | 76T 0196 |
| 85 | 4300220733 | Thái Văn Thi | 76K 0014 |
| 86 | 4300220733 | Võ Thị Được | 76K 0505 |
| 87 | 4300220733 | Lê Văn Dưỡng | 76K 0463 |
| 88 | 4300220733 | Dương Văn Hà | 76K 0130 |
| 89 | 4300220733 | Nguyễn Văn Nữa | 76K 1260 |
| 90 | 4300220733 | Nguyễn Thị Hoa | 76K 1538 |
| 91 | 4300220733 | Trần Quang Trung | 76K 0525 |
| 92 | 4300220733 | Trần Quang Phương | 76K 0370 |
| 93 | 4300220733 | Nguyễn Trung Phong | 76K 0389 |
| 94 | 4300220733 | Võ Thành Yển | 76K 0451 |
| 95 | 4300220733 | Trần Sơn | 76K 0364 |
| 96 | 4300220733 | Đinh Văn Trương | 76K 0445 |
| 97 | 4300220733 | Trần Ngọc Thân | 76K 0443 |
| 98 | 4300220733 | Đỗ Văn Đoàn | 76K 1131 |
| 99 | 4300220733 | Đỗ Văn Trang | 76K 0915 |
| 100 | 4300220733 | Trần Ngọc Thơm | 76K 0524 |
| 101 | 4300220733 | Nguyễn Thị Năm | 76K 0424 |
| 102 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Cát | 76H 0775 |
| 103 | 4300220733 | Trần Quang Thọ | 76K 0497 |
| 104 | 4300220733 | Võ Văn Thân | 76K 0390 |
| 105 | 4300220733 | Phùng Đình Nô | 76K 0470 |
| 106 | 4300220733 | Nguyễn Quang | 76K 1393 |
| 107 | 4300220733 | Lê Văn Quang | 76K 0174 |
| 108 | 4300220733 | Trịnh Minh Sơn | 76K 1582 |
| 109 | 4300220733 | Trần Văn Sương | 76K 0481 |
| 110 | 4300220733 | Phạm Đức | 76H 0126 |
| 111 | 4300220733 | Nguyễn Văn Chánh | 76K 0280 |
| 112 | 4300220733 | Phạm Đình Trụ | 76 K 0490 |
| 113 | 4300220733 | Lê Văn Hoà | 76K 0452 |
| 114 | 4300220733 | Lê Long Châu | 76K 0194 |
| 115 | 4300220733 | Nguyễn Ninh | 76K 0272 |
| 116 | 4300220733 | Bùi Ngọc Tâm | 76K 0460 |
| 117 | 4300220733 | Nguyễn Bá Kiều | 76K 0402 |
| 118 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Tám | 76K 0488 |
| 119 | 4300220733 | Nguyễn Thị Thu Loan | 76K 0543 |
| 120 | 4300220733 | Nguyễn Bưởi | 76K 0514 |
| 121 | 4300220733 | Trần Hồng Sơn | 76K 0415 |
| 122 | 4300220733 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 76 K 0391 |
| 123 | 4300220733 | Phan Hữu Hạ | 76K 0471 |
| 124 | 4300220733 | Nguyễn Hữu Hợi | 76K 0299 |
| 125 | 4300220733 | Phạm Văn Huệ | 76K 0929 |
| 126 | 4300220733 | Trịnh Lơ | 76K 0515 |
| 127 | 4300220733 | Nguyễn Dững | 76K 0372 |
| 128 | 4300220733 | Nguyễn Đức Trạch | 76K 0373 |
| 129 | 4300220733 | Trần Văn Thiện | 76K 0274 |
| 130 | 4300220733 | Nguyễn Đức Tuấn | 76K 0418 |
| 131 | 4300220733 | Nguyễn Thanh Sơn | 76K 1272 |
| 132 | 4300220733 | Nguyễn Minh Quân | 76K 0454 |
| 133 | 4300220733 | Đào Tư Hiền | 76T 1594 |
| 134 | 4300220733 | Huỳnh Văn Long | 76K 1519 |
| 135 | 4300220733 | Nguyễn Sáu | 76K 0512 |
| 136 | 4300220733 | Trần Ngọc Tài | 76K 0366 |
| 137 | 4300220733 | Phan Đây | 76K 0231 |
| 138 | 4300220733 | Nguyễn Văn Minh | 76K 0558 |
| 139 | 4300220733 | Nguyễn Thị Nỡ | 76K 0063 |
| 140 | 4300220733 | Lê Hoàng Long | 76K 0382 |
| 141 | 4300220733 | Nguyễn Tăng Thu | 76K 1345 |
| 142 | 4300220733 | Bạch Thị Thảo | 76K 0729 |
| 143 | 4300220733 | Trần Minh Hùng | 76K 0784 |
| 144 | 4300220733 | Võ Văn Quân | 76K 0271 |
| 145 | 4300220733 | Phạm Phấn | 76K 0500 |
| 146 | 4300220733 | Đỗ Thị Mài | 76K 0343 |
| 147 | 4300220733 | Phạm Thanh Đảm | 76K 0381 |
| 148 | 4300220733 | Huỳnh Đăng Nhiệm | 76K 0106 |
| 149 | 4300220733 | Đỗ Thanh Vân | 76K 0250 |
| 150 | 4300220733 | Dương Thanh Ngãi | 76K 0270 |
| 151 | 4300220733 | Nguyễn Thanh Nga | 76K 1219 |
| 152 | 4300220733 | Phạm Nga | 76T 1275 |
| 153 | 4300220733 | Cai Thị Đê | 76K 1908 |
| 154 | 4300220733 | Huỳnh Thị Phương | 76K 1780 |
| 155 | 4300220733 | Lê Đổng | 76K 1591 |
| 156 | 4300220733 | Trần Minh Hà | 76K 1688 |
| 157 | 4300220733 | Cao Văn Dự | 76K 1135 |
| 158 | 4300220733 | Đinh Thị Tự | 76K 1722 |
| 159 | 4300220733 | Ngô Thị Tuyết Nhung | 76K 1915 |
| 160 | 4300220733 | Trần Văn Biên | 76K 1491 |
| 161 | 4300220733 | Huỳnh Ngọc Thanh | 76K 1823 |
| 162 | 4300220733 | Nguyễn Mười | 76K 1762 |
| 163 | 4300220733 | Nguyễn Văn Cứ | 76K 0799 |
| 164 | 4300220733 | Đỗ Văn Đối | 76T 1725 |
| 165 | 4300220733 | Trần Tố Thơm | 76K 2159 |
| 166 | 4300220733 | Nguyễn Thị Điệp | 76K 0485 |
| 167 | 4300220733 | Mai Thị Hạnh Dung | 76K 0035 |
| 168 | 4300220733 | Trương Đình Lợi | 76K 0153 |
| 169 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 76K 0418 |
| 170 | 4300220733 | Lê Thị Khương | Diên Trường |
| 171 | 4300220733 | Nguyễn Thị Thôi Nương | Tổ dân phố 2 |
| 172 | 4300220733 | Trịnh Công Vương | Hội An 2 |
| 173 | 4300220733 | Thạch Văn Em | Tân Bình-Phổ Minh |
| 174 | 4300220733 | Trần Anh Đào | Thạch By |
| 175 | 4300220733 | Lê Tấn Hường | Thạch By |
| 176 | 4300220733 | Nguyễn Văn Lượng | Nho Lâm |
| 177 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Trinh | An Ninh |
| 178 | 4300220733 | Phạm Đình Anh Tuấn | An Ninh |
| 179 | 4300220733 | Đặng Thị Hoàng Dung | Tổ dân phố 5 |
| 180 | 4300220733 | Nguyễn Thành | Thạch Trụ |
| 181 | 4300220733 | Phạm Ngọc Chính | Tổ dân phố 5 |
| 182 | 4300220733 | Nguyễn Văn Thanh | Tố dân phố 3 |
| 183 | 4300220733 | Nguyễn Văn Mai | Châu ổ |
| 184 | 4300220733 | Dương Thị Kim Ba | Tập An Nam |
| 185 | 4300220733 | Bùi Thị Kim Cúc | Tập An Nam |
| 186 | 4300220733 | Lê Thị Thế | Tổ dân phố 2 |
| 187 | 4300220733 | Trần Thị Tiết | Thị Trấn Sơn Tịnh |
| 188 | 4300220733 | Ngô Thị Kim Cúc | Tổ dân phố 2 |
| 189 | 4300220733 | Phạm Thị Thơm | Tổ dân phố 2 |
| 190 | 4300220733 | Lê Thị Trà My | Tổ dân phố 2 |
| 191 | 4300220733 | Lê Văn Phú | Tổ dân phố 3 |
| 192 | 4300220733 | Phạm Thị Thu | Thạch By |
| 193 | 4300220733 | Trịnh Hùng | Hội An 2 |
| 194 | 4300220733 | Võ Niệm | Thạch By |
| 195 | 4300220733 | Nguyễn Văn Đức | Thạch By |
| 196 | 4300220733 | Lê Dụ | Hải Môn |
| 197 | 4300220733 | Trần Thị Thúy | Tổ dân phố 2 |
| 198 | 4300220733 | Mai Văn Liễu | Diên Trường |
| 199 | 4300220733 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Diên Trường |
| 200 | 4300220733 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Tập An Nam |
| 201 | 4300220733 | Nguyễn Dân | Thạch Trụ |
| 202 | 4300220733 | Lê Văn Tính | Thạch Trụ |
| 203 | 4300220733 | Lê Văn Hào | Vĩnh An |
| 204 | 4300220733 | Trần Thị Triển | Thạch By |
| 205 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Thư | Tố dân phố 2 |
| 206 | 4300220733 | Phạm Thị Nhỏ | Vùng 4 |
| 207 | 4300220733 | Trịnh Hoàng Cang | Tân Lộc |
| 208 | 4300220733 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Tổ dân phố 5 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
| 1 | 4300220733 | Phan Tấn Vũ | 76K 1872 |
| 2 | 4300220733 | Nguyễn Thị Kim Anh | 76K 0398 |
| 3 | 4300220733 | Võ Thị Xuân Thẩm | 76K 1034 |
| 4 | 4300220733 | Võ Thị Kim Cúc | 76K 1062 |
| 5 | 4300220733 | Huỳnh Long | 76K 1035 |
| 6 | 4300220733 | Nguyễn Văn Tiếng | 76K 0991 |
| 7 | 4300220733 | Dương Ngọc Hà | 76K 0349 |
| 8 | 4300220733 | Võ Duy Nhị | 76K 0564 |
| 9 | 4300220733 | Đỗ Văn Ga | 76K 1864 |
| 10 | 4300220733 | Lê Hoàng Vĩ | 76K 1036 |
| 11 | 4300220733 | Trần Ngọc Thành | 76K 1734 |
| 12 | 4300220733 | Tô Thị Thu Trang | 76K 1832 |
| 13 | 4300220733 | Đỗ Minh Hùng | 76K 0663 |
| 14 | 4300220733 | Nguyễn Huệ | 76K 1960 |
| 15 | 4300220733 | Huỳnh Văn Lành | 76H 1044 |
| 16 | 4300220733 | Tô Như Huệ | 76K 0638 |
| 17 | 4300220733 | Huỳnh Tấn Trung | 76K 0506 |
| 18 | 4300220733 | Huỳnh Tấn Gia | 76K 2087 |
| 19 | 4300220733 | Huỳnh Thanh Long | 76K 1217 |
| 20 | 4300220733 | Huỳnh Thị Đa | 76K 0516 |
| 21 | 4300220733 | Huỳnh Thanh Sơn | 76K 1162 |
| 22 | 4300220733 | Nguyễn Hữu Trị | 76K 0267 |
| 23 | 4300220733 | Phạm Đắc Nhị | 76K 0304 |
| 24 | 4300220733 | Lê Thị Diệu Hiền | 76K 1449 |
| 25 | 4300220733 | Võ Thị Bảy | 76K 0453 |
| 26 | 4300220733 | Huỳnh Trọng Hoá | 76K 0773 |
| 27 | 4300220733 | Nguyễn Thị Kim Liên | 76K 0246 |
| 28 | 4300220733 | La Cẩm Hoà | 76H 0881 |
| 29 | 4300220733 | Lê Thị Khanh | 76K 1773 |
| 30 | 4300220733 | Lê Văn Tám | 76K 0670 |
| 31 | 4300220733 | Bùi Công Ngữ | 76K 1818 |
| 32 | 4300220733 | Nguyễn Đạm | 76K 1503 |
| 33 | 4300220733 | Huỳnh Tin | 76K 0456 |
| 34 | 4300220733 | Lê Đình Khải | 76K 0598 |
| 35 | 4300220733 | Đỗ Văn Đinh | 76K 0675 |
| 36 | 4300220733 | Nguyễn Hữu Đông | 76K 0730 |
| 37 | 4300220733 | Huỳnh Phúc Hải | 76K 1647 |
| 38 | 4300220733 | Nguyễn Anh Tuấn | 76K 0509 |
| 39 | 4300220733 | Dương Thị Mộc Thu | 76K 1242 |
| 40 | 4300220733 | Trần Thị Tuyết Mai | 76K 1069 |
| 41 | 4300220733 | Trần Văn Hồng | 76K 1646 |
| 42 | 4300220733 | Nguyễn Tin | 76K 0144 |
| 43 | 4300220733 | Nguyễn Anh Minh | 76K 0249 |
| 44 | 4300220733 | Phạm Văn Dũng | 76K 1415 |
| 45 | 4300220733 | Cao Văn Đúng | 76K 0122 |
| 46 | 4300220733 | Nguyễn Phượng | 76K 1454 |
| 47 | 4300220733 | Huỳnh Thị Tiết | 76K 1255 |
| 48 | 4300220733 | Đoàn Thành Lập | 76K 0317 |
| 49 | 4300220733 | Nguyễn Thị Hg Phượng | 76K 0178 |
| 50 | 4300220733 | Đặng Quang Tín | 76K 1145 |
| 51 | 4300220733 | Nguyễn Thế Hùng | 76K 1585 |
| 52 | 4300220733 | Lê Thanh | 76K 1494 |
| 53 | 4300220733 | Nguyễn Văn Hải | 76K 1517 |
| 54 | 4300220733 | Nguyễn Văn Thừa | 76K 1119 |
| 55 | 4300220733 | Võ Hữu Hương | 76K 1136 |
| 56 | 4300220733 | Lê Thị Kim Anh | 76K 0984 |
| 57 | 4300220733 | Hoàng Thái Bình | 76H 0980 |
| 58 | 4300220733 | Đặng Thị Đào | 76K 0608 |
| 59 | 4300220733 | Nguyễn Thị Lệ Hoa | 76K 1196 |
| 60 | 4300220733 | Huỳnh Quang Hưng | 76K 1099 |
| 61 | 4300220733 | Ngô Quốc Nho | 76K 1920 |
| 62 | 4300220733 | Hồ Thị Loan | 76K 1675 |
| 63 | 4300220733 | Hồ Chí Đông | 76K 1458 |
| 64 | 4300220733 | Nguyễn Thị Chín | 76K 1043 |
| 65 | 4300220733 | Phạm Thanh Ba | 76 K 0006 |
| 66 | 4300220733 | Nguyễn Tiệm | 76K 0353 |
| 67 | 4300220733 | Nguyễn Lịch | 76K 1322 |
| 68 | 4300220733 | Trần Quang Viên | 76K 0433 |
| 69 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Quyền | 76K 0420 |
| 70 | 4300220733 | Ngô Thị Xuân | 76K 0329 |
| 71 | 4300220733 | Võ Thị Kim Kiều | 76T 0087 |
| 72 | 4300220733 | Nguyễn Văn Mười | 76T 0672 |
| 73 | 4300220733 | Nguyễn Quận | 76T 0218 |
| 74 | 4300220733 | Phạm Văn Tiếng | 76K 1392 |
| 75 | 4300220733 | Thái Hồng Vinh | 76T 0907 |
| 76 | 4300220733 | Phạm Phụng | 76K 1427 |
| 77 | 4300220733 | Lê Văn Bửu | 76K 0501 |
| 78 | 4300220733 | Nguyễn Ngà | 76K 0314 |
| 79 | 4300220733 | Lê Thị Hợi | 76K 0462 |
| 80 | 4300220733 | Nguyễn Thị Mẫn | 76T 0620 |
| 81 | 4300220733 | Nguyễn Xuân Hảo | 76T 1627 |
| 82 | 4300220733 | Đoàn Huệ | 76T 0419 |
| 83 | 4300220733 | Lê Thị Xuân Hiền | 76K 1396 |
| 84 | 4300220733 | Trương Cư | 76T 0196 |
| 85 | 4300220733 | Thái Văn Thi | 76K 0014 |
| 86 | 4300220733 | Võ Thị Được | 76K 0505 |
| 87 | 4300220733 | Lê Văn Dưỡng | 76K 0463 |
| 88 | 4300220733 | Dương Văn Hà | 76K 0130 |
| 89 | 4300220733 | Nguyễn Văn Nữa | 76K 1260 |
| 90 | 4300220733 | Nguyễn Thị Hoa | 76K 1538 |
| 91 | 4300220733 | Trần Quang Trung | 76K 0525 |
| 92 | 4300220733 | Trần Quang Phương | 76K 0370 |
| 93 | 4300220733 | Nguyễn Trung Phong | 76K 0389 |
| 94 | 4300220733 | Võ Thành Yển | 76K 0451 |
| 95 | 4300220733 | Trần Sơn | 76K 0364 |
| 96 | 4300220733 | Đinh Văn Trương | 76K 0445 |
| 97 | 4300220733 | Trần Ngọc Thân | 76K 0443 |
| 98 | 4300220733 | Đỗ Văn Đoàn | 76K 1131 |
| 99 | 4300220733 | Đỗ Văn Trang | 76K 0915 |
| 100 | 4300220733 | Trần Ngọc Thơm | 76K 0524 |
| 101 | 4300220733 | Nguyễn Thị Năm | 76K 0424 |
| 102 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Cát | 76H 0775 |
| 103 | 4300220733 | Trần Quang Thọ | 76K 0497 |
| 104 | 4300220733 | Võ Văn Thân | 76K 0390 |
| 105 | 4300220733 | Phùng Đình Nô | 76K 0470 |
| 106 | 4300220733 | Nguyễn Quang | 76K 1393 |
| 107 | 4300220733 | Lê Văn Quang | 76K 0174 |
| 108 | 4300220733 | Trịnh Minh Sơn | 76K 1582 |
| 109 | 4300220733 | Trần Văn Sương | 76K 0481 |
| 110 | 4300220733 | Phạm Đức | 76H 0126 |
| 111 | 4300220733 | Nguyễn Văn Chánh | 76K 0280 |
| 112 | 4300220733 | Phạm Đình Trụ | 76 K 0490 |
| 113 | 4300220733 | Lê Văn Hoà | 76K 0452 |
| 114 | 4300220733 | Lê Long Châu | 76K 0194 |
| 115 | 4300220733 | Nguyễn Ninh | 76K 0272 |
| 116 | 4300220733 | Bùi Ngọc Tâm | 76K 0460 |
| 117 | 4300220733 | Nguyễn Bá Kiều | 76K 0402 |
| 118 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Tám | 76K 0488 |
| 119 | 4300220733 | Nguyễn Thị Thu Loan | 76K 0543 |
| 120 | 4300220733 | Nguyễn Bưởi | 76K 0514 |
| 121 | 4300220733 | Trần Hồng Sơn | 76K 0415 |
| 122 | 4300220733 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 76 K 0391 |
| 123 | 4300220733 | Phan Hữu Hạ | 76K 0471 |
| 124 | 4300220733 | Nguyễn Hữu Hợi | 76K 0299 |
| 125 | 4300220733 | Phạm Văn Huệ | 76K 0929 |
| 126 | 4300220733 | Trịnh Lơ | 76K 0515 |
| 127 | 4300220733 | Nguyễn Dững | 76K 0372 |
| 128 | 4300220733 | Nguyễn Đức Trạch | 76K 0373 |
| 129 | 4300220733 | Trần Văn Thiện | 76K 0274 |
| 130 | 4300220733 | Nguyễn Đức Tuấn | 76K 0418 |
| 131 | 4300220733 | Nguyễn Thanh Sơn | 76K 1272 |
| 132 | 4300220733 | Nguyễn Minh Quân | 76K 0454 |
| 133 | 4300220733 | Đào Tư Hiền | 76T 1594 |
| 134 | 4300220733 | Huỳnh Văn Long | 76K 1519 |
| 135 | 4300220733 | Nguyễn Sáu | 76K 0512 |
| 136 | 4300220733 | Trần Ngọc Tài | 76K 0366 |
| 137 | 4300220733 | Phan Đây | 76K 0231 |
| 138 | 4300220733 | Nguyễn Văn Minh | 76K 0558 |
| 139 | 4300220733 | Nguyễn Thị Nỡ | 76K 0063 |
| 140 | 4300220733 | Lê Hoàng Long | 76K 0382 |
| 141 | 4300220733 | Nguyễn Tăng Thu | 76K 1345 |
| 142 | 4300220733 | Bạch Thị Thảo | 76K 0729 |
| 143 | 4300220733 | Trần Minh Hùng | 76K 0784 |
| 144 | 4300220733 | Võ Văn Quân | 76K 0271 |
| 145 | 4300220733 | Phạm Phấn | 76K 0500 |
| 146 | 4300220733 | Đỗ Thị Mài | 76K 0343 |
| 147 | 4300220733 | Phạm Thanh Đảm | 76K 0381 |
| 148 | 4300220733 | Huỳnh Đăng Nhiệm | 76K 0106 |
| 149 | 4300220733 | Đỗ Thanh Vân | 76K 0250 |
| 150 | 4300220733 | Dương Thanh Ngãi | 76K 0270 |
| 151 | 4300220733 | Nguyễn Thanh Nga | 76K 1219 |
| 152 | 4300220733 | Phạm Nga | 76T 1275 |
| 153 | 4300220733 | Cai Thị Đê | 76K 1908 |
| 154 | 4300220733 | Huỳnh Thị Phương | 76K 1780 |
| 155 | 4300220733 | Lê Đổng | 76K 1591 |
| 156 | 4300220733 | Trần Minh Hà | 76K 1688 |
| 157 | 4300220733 | Cao Văn Dự | 76K 1135 |
| 158 | 4300220733 | Đinh Thị Tự | 76K 1722 |
| 159 | 4300220733 | Ngô Thị Tuyết Nhung | 76K 1915 |
| 160 | 4300220733 | Trần Văn Biên | 76K 1491 |
| 161 | 4300220733 | Huỳnh Ngọc Thanh | 76K 1823 |
| 162 | 4300220733 | Nguyễn Mười | 76K 1762 |
| 163 | 4300220733 | Nguyễn Văn Cứ | 76K 0799 |
| 164 | 4300220733 | Đỗ Văn Đối | 76T 1725 |
| 165 | 4300220733 | Trần Tố Thơm | 76K 2159 |
| 166 | 4300220733 | Nguyễn Thị Điệp | 76K 0485 |
| 167 | 4300220733 | Mai Thị Hạnh Dung | 76K 0035 |
| 168 | 4300220733 | Trương Đình Lợi | 76K 0153 |
| 169 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 76K 0418 |
| 170 | 4300220733 | Lê Thị Khương | Diên Trường |
| 171 | 4300220733 | Nguyễn Thị Thôi Nương | Tổ dân phố 2 |
| 172 | 4300220733 | Trịnh Công Vương | Hội An 2 |
| 173 | 4300220733 | Thạch Văn Em | Tân Bình-Phổ Minh |
| 174 | 4300220733 | Trần Anh Đào | Thạch By |
| 175 | 4300220733 | Lê Tấn Hường | Thạch By |
| 176 | 4300220733 | Nguyễn Văn Lượng | Nho Lâm |
| 177 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Trinh | An Ninh |
| 178 | 4300220733 | Phạm Đình Anh Tuấn | An Ninh |
| 179 | 4300220733 | Đặng Thị Hoàng Dung | Tổ dân phố 5 |
| 180 | 4300220733 | Nguyễn Thành | Thạch Trụ |
| 181 | 4300220733 | Phạm Ngọc Chính | Tổ dân phố 5 |
| 182 | 4300220733 | Nguyễn Văn Thanh | Tố dân phố 3 |
| 183 | 4300220733 | Nguyễn Văn Mai | Châu ổ |
| 184 | 4300220733 | Dương Thị Kim Ba | Tập An Nam |
| 185 | 4300220733 | Bùi Thị Kim Cúc | Tập An Nam |
| 186 | 4300220733 | Lê Thị Thế | Tổ dân phố 2 |
| 187 | 4300220733 | Trần Thị Tiết | Thị Trấn Sơn Tịnh |
| 188 | 4300220733 | Ngô Thị Kim Cúc | Tổ dân phố 2 |
| 189 | 4300220733 | Phạm Thị Thơm | Tổ dân phố 2 |
| 190 | 4300220733 | Lê Thị Trà My | Tổ dân phố 2 |
| 191 | 4300220733 | Lê Văn Phú | Tổ dân phố 3 |
| 192 | 4300220733 | Phạm Thị Thu | Thạch By |
| 193 | 4300220733 | Trịnh Hùng | Hội An 2 |
| 194 | 4300220733 | Võ Niệm | Thạch By |
| 195 | 4300220733 | Nguyễn Văn Đức | Thạch By |
| 196 | 4300220733 | Lê Dụ | Hải Môn |
| 197 | 4300220733 | Trần Thị Thúy | Tổ dân phố 2 |
| 198 | 4300220733 | Mai Văn Liễu | Diên Trường |
| 199 | 4300220733 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Diên Trường |
| 200 | 4300220733 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Tập An Nam |
| 201 | 4300220733 | Nguyễn Dân | Thạch Trụ |
| 202 | 4300220733 | Lê Văn Tính | Thạch Trụ |
| 203 | 4300220733 | Lê Văn Hào | Vĩnh An |
| 204 | 4300220733 | Trần Thị Triển | Thạch By |
| 205 | 4300220733 | Nguyễn Ngọc Thư | Tố dân phố 2 |
| 206 | 4300220733 | Phạm Thị Nhỏ | Vùng 4 |
| 207 | 4300220733 | Trịnh Hoàng Cang | Tân Lộc |
| 208 | 4300220733 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Tổ dân phố 5 |