Hợp Tác Xã Thị Trấn Đức Phổ có địa chỉ tại Tổ Dân Phố 2-Thị Trấn Đức Phổ – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300486765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Mã số ĐTNT | 4300486765 | Ngày cấp | 03-11-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp Tác Xã Thị Trấn Đức Phổ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 3859091 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ Dân Phố 2-Thị Trấn Đức Phổ – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3859091 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 2-Thị Trấ Đức Phổ – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-10-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | – | |||||
Tên giám đốc | Phan Lâm Bé | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
4300486765, Phan Lâm Bé
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |