DORI JSC
Công Ty Cổ Phần Dori – DORI JSC có địa chỉ tại Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300775975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả
| Mã số ĐTNT | 4300775975 | Ngày cấp | 23-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dori | Tên giao dịch | DORI JSC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0553867415 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553867415 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300775975 / 23-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-03-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/22/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-013 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Văn Công | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông-Xã An Vĩnh-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chế biến và bảo quản rau quả | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300775975, Phạm Văn Công
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 2 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
| 3 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 4 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 5 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
| 6 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 7 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 8 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 9 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 10 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
| 11 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
| 12 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| 13 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 14 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
| 15 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 28250 | |
| 16 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 17 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 18 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 22 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 26 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
| 27 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 28 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 29 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 30 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
| 31 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
| 32 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
| 33 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 34 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 35 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 36 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
| 37 | Cổng thông tin | 63120 | |
| 38 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 39 | Quảng cáo | 73100 | |
| 40 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 41 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 42 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 43 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 44 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 45 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |