STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | | 01120 |
2 | Trồng cây lấy củ có chất bột | | 01130 |
3 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
4 | Trồng cây hàng năm khác | | 01190 |
5 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
6 | Trồng cây lâu năm khác | | 01290 |
7 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | | 01300 |
8 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
9 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | | 01610 |
10 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | | 01620 |
11 | Khai thác thuỷ sản biển | | 03110 |
12 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
13 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | | 03210 |
14 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
15 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
16 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
17 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
18 | Xây dựng nhà các loại | | 41000 |
19 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
20 | Xây dựng công trình công ích | | 42200 |
21 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | | 42900 |
22 | Phá dỡ | | 43110 |
23 | Chuẩn bị mặt bằng | | 43120 |
24 | Lắp đặt hệ thống điện | | 43210 |
25 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
26 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | | 43290 |
27 | Hoàn thiện công trình xây dựng | | 43300 |
28 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | | 43900 |
29 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | | 45200 |
30 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
31 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
32 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
33 | Bán buôn gạo | | 46310 |
34 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
35 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
36 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
37 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | | 46510 |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
40 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
42 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
43 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
44 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
45 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
46 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
47 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
48 | Đại lý du lịch | | 79110 |
49 | Điều hành tua du lịch | | 79120 |
50 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | | 79200 |
51 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | | 82300 |
52 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | | 95110 |