Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Lý Sơn có địa chỉ tại Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300688401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác thuỷ sản biển
| Mã số ĐTNT | 4300688401 | Ngày cấp | 20-08-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Lý Sơn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0553879879 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553879879 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300688401 / 20-08-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-08-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/20/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Vũ Văn Hội | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm Nứa – Thanh Lãng-Xã Quảng Thanh-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng | ||||
| Tên giám đốc | Vũ Văn Hội | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác thuỷ sản biển | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300688401, Vũ Văn Hội
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 2 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
| 3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
| 6 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
| 7 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 8 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
| 9 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 11 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 12 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 13 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 18 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 21 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 25 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 26 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 27 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 28 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |