LYSON.JSC
Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Lý Sơn – LYSON.JSC có địa chỉ tại Xóm Cảng, KDC Số 5, Thôn Tây – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300777027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch
| Mã số ĐTNT | 4300777027 | Ngày cấp | 06-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Lý Sơn | Tên giao dịch | LYSON.JSC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xóm Cảng, KDC Số 5, Thôn Tây – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xóm Cảng, KDC Số 5, Thôn Tây – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300777027 / 06-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-04-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/5/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-441 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Dư | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm Vò Vò, KDC số 10, Thôn Tây-Xã An Vĩnh-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Điều hành tua du lịch | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300777027, Nguyễn Văn Dư
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 3 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
| 4 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 5 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 6 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 7 | In ấn | 18110 | |
| 8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 13 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 14 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 15 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 16 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
| 17 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 18 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
| 19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 20 | Chuyển phát | 53200 | |
| 21 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 23 | Quảng cáo | 73100 | |
| 24 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 25 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 27 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 28 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 29 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 30 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 31 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
| 32 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
| 33 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
| 34 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |