Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dự Án Xanh Bền Vững
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dự Án Xanh Bền Vững – Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dự Án Xanh Bền Vững có địa chỉ tại Thôn Đông, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300836610 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300836610 | Ngày cấp | 15-05-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dự Án Xanh Bền Vững | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dự Án Xanh Bền Vững | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300836610 / 15-05-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-05-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/15/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Văn Quỳnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | Loại thuế phải nộp | |
4300836610, Trần Văn Quỳnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
20 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
21 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
22 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
23 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
24 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
25 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
27 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
28 | Khách sạn | 55101 | |
29 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
30 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
31 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
32 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
33 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
34 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
35 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
36 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
37 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
38 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
39 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
40 | Xuất bản sách | 58110 | |
41 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
42 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
43 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
44 | Xuất bản phần mềm | 58200 |