Lysontourist Travel Services Company Limited
Công Ty TNHH Dịch Vụ Lữ Hành Lysontourist – Lysontourist Travel Services Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đông, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794061 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Mã số ĐTNT | 4300794061 | Ngày cấp | 10-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Lữ Hành Lysontourist | Tên giao dịch | Lysontourist Travel Services Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300794061 / 10-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/10/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Tiến Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | Loại thuế phải nộp | |
4300794061, Bùi Tiến Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
2 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
3 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
4 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
5 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
6 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
7 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
8 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
9 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
14 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
17 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
18 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
19 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
20 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
21 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
22 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
23 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
24 | Xuất bản sách | 58110 | |
25 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
26 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
27 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
28 | Xuất bản phần mềm | 58200 |