Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Và Thương Mại Nhất Nam – Văn Phòng Đại Diện Tại Miền Trung có địa chỉ tại Thôn Đông – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 1001048768-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 1001048768-001 | Ngày cấp | 12-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Và Thương Mại Nhất Nam – Văn Phòng Đại Diện Tại Miền Trung | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0945591725 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0945591725 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1001048768-001 / 12-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-11-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/12/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1 | Tổng số lao động | 1 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Mỹ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông-Xã An Hải-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
1001048768-001, Nguyễn Thị Mỹ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 2 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| 3 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 11010 | |
| 4 | Sản xuất rượu vang | 11020 | |
| 5 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 11030 | |
| 6 | In ấn | 18110 | |
| 7 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 8 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
| 9 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 10 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 11 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 28150 | |
| 12 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 28250 | |
| 13 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
| 14 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 18 | Phá dỡ | 43110 | |
| 19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 25 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 26 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 28 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 30 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 31 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 32 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 33 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 34 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 36 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 37 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 38 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 39 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 40 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 41 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 42 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 43 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 44 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1001048768-001 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Và Thương Mại Nhất Nam | Nhà ông Vũ Kiều Sơn, thôn Nam Hiệp Trung |