Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Tổng Hợp Biển Việt
Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Tổng Hợp Biển Việt – Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Tổng Hợp Biển Việt có địa chỉ tại Khu dân cư số 10, Thôn Tây, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch
Mã số ĐTNT | 4300797231 | Ngày cấp | 21-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Tổng Hợp Biển Việt | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Tổng Hợp Biển Việt | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 10, Thôn Tây, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300797231 / 21-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/21/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đặng Kim Reo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Điều hành tua du lịch | Loại thuế phải nộp | |
4300797231, Đặng Kim Reo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
6 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
7 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
8 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
9 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
11 | Bán buôn gạo | 46310 | |
12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
13 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
14 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
15 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
16 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
17 | Bán buôn chè | 46325 | |
18 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
19 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
20 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
21 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
22 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
23 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
24 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
25 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
26 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
27 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
28 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
29 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
30 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
31 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
32 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
33 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
34 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
35 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
36 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
43 | Vận tải đường ống | 49400 | |
44 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
45 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
46 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
47 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
48 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
49 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
50 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
51 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
53 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
54 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
55 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
56 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
57 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
58 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
59 | Bưu chính | 53100 | |
60 | Chuyển phát | 53200 | |
61 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
62 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
63 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
64 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
65 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
66 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
67 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
68 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
69 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
70 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
71 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
72 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
73 | Xuất bản sách | 58110 | |
74 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
75 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
76 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
77 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
78 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
79 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
80 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
81 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
82 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
83 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |