Công Ty TNHH Một Thành Viên Chín Nghĩa Lý Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chín Nghĩa Lý Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chín Nghĩa Lý Sơn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Chín Nghĩa Lý Sơn có địa chỉ tại Thôn Tây, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Mã số ĐTNT

4300815787

Ngày cấp 13-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chín Nghĩa Lý Sơn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chín Nghĩa Lý Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tây, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815787 / 13-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyên Thị Triệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

    4300815787, Nguyên Thị Triệu

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    20 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    21 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    28 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    29 Bán buôn dầu thô 46612
    30 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    31 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    41 Vận tải đường ống 49400
    42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    48 Vận tải hành khách hàng không 51100
    49 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    55 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    58 Bưu chính 53100
    59 Chuyển phát 53200
    60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    61 Khách sạn 55101
    62 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    63 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    64 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    65 Cho thuê xe có động cơ 7710
    66 Cho thuê ôtô 77101
    67 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290