CôNG TY TNHH MTV DVDL ĐạI DươNG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Đại Dương – CôNG TY TNHH MTV DVDL ĐạI DươNG có địa chỉ tại Thôn Tây – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300772406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
| Mã số ĐTNT | 4300772406 | Ngày cấp | 18-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Đại Dương | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV DVDL ĐạI DươNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0977205818 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tây – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977205818 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tây – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300772406 / 18-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-01-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/18/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-311 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Minh Khánh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tây-Xã An Vĩnh-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300772406, Trần Minh Khánh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 2 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 3 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 4 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 5 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 6 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 7 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 8 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
