Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Khởi Phát có địa chỉ tại Thôn Tây An Hải, ., Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Mã số ĐTNT | 4300870234 | Ngày cấp | 07-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Khởi Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tây An Hải, ., Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300870234 / 07-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/7/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Khởi | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | Loại thuế phải nộp | |
4300870234, Lê Khởi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
5 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
6 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
7 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
8 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
9 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
10 | Bán buôn chè | 46325 | |
11 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
12 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
20 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
21 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
22 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
23 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
24 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
26 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
27 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
28 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
29 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
30 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
31 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
32 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
40 | Vận tải đường ống | 49400 | |
41 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
42 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
43 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
44 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
45 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
46 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
47 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
48 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
51 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
52 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
53 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
54 | Bưu chính | 53100 | |
55 | Chuyển phát | 53200 |