CôNG TY TNHH MTV TVXD & TM MINH ĐạT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Minh Đạt – CôNG TY TNHH MTV TVXD & TM MINH ĐạT có địa chỉ tại Thôn Tây – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300768086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300768086 | Ngày cấp | 10-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Minh Đạt | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TVXD & TM MINH ĐạT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0985202828 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tây – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985202828 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tây – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300768086 / 10-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-12-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/10/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Văn Hạnh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tây-Xã An Hải-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300768086, Lê Văn Hạnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn gạo | 46310 | |
13 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
14 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
15 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
21 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |