LY SON CO., LTD
Công Ty TNHH Tm Dv Đầu Tư Lý Sơn – LY SON CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300781922 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số ĐTNT | 4300781922 | Ngày cấp | 29-06-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tm Dv Đầu Tư Lý Sơn | Tên giao dịch | LY SON CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300781922 / 29-06-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-06-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/29/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-310-313 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phan Tuấn Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | 143A Gò Dưa, Khu phố 3-Phường Tam Bình-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp | |
4300781922, Phan Tuấn Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
5 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
7 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
8 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
9 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
10 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
15 | Phá dỡ | 43110 | |
16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
17 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
19 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
21 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
22 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
23 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
27 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
28 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
29 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
30 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
31 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
32 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
33 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
34 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
36 | Đại lý du lịch | 79110 | |
37 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
38 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
39 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
40 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 |