Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Đại Kỷ Nguyên

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Đại Kỷ Nguyên

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Đại Kỷ Nguyên – Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Đại Kỷ Nguyên có địa chỉ tại Thôn Tây, Xã An Hải, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300834620 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300834620

Ngày cấp 26-03-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Đại Kỷ Nguyên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Đại Kỷ Nguyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tây, Xã An Hải, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300834620 / 26-03-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2019
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phạm My Lăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300834620, Nguyễn Phạm My Lăng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    8 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    9 Bán buôn hoa và cây 46202
    10 Bán buôn động vật sống 46203
    11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    13 Bán buôn gạo 46310
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    23 Bán buôn xi măng 46632
    24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    25 Bán buôn kính xây dựng 46634
    26 Bán buôn sơn, vécni 46635
    27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    36 Vận tải đường ống 49400
    37 Bốc xếp hàng hóa 5224
    38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    39 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    40 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    41 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    42 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    44 Hoạt động kiến trúc 71101
    45 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    46 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    47 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    51 Quảng cáo 73100
    52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    54 Hoạt động nhiếp ảnh 74200