Thien Phu Travel And Construction Company Limited
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Du Lịch Thiên Phú – Thien Phu Travel And Construction Company Limited có địa chỉ tại Thôn Tây, Xã An Hải, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300791399 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Mã số ĐTNT | 4300791399 | Ngày cấp | 27-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Du Lịch Thiên Phú | Tên giao dịch | Thien Phu Travel And Construction Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tây, Xã An Hải, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300791399 / 27-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-12-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/27/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Thị Ngọc Ánh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
4300791399, Lê Thị Ngọc Ánh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
14 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
15 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
18 | Phá dỡ | 43110 | |
19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
20 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
23 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
27 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
28 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
29 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
30 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
31 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
32 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
33 | Bán buôn gạo | 46310 | |
34 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
35 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
36 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
37 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
38 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
39 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
40 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
41 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
42 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
43 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
44 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
45 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
46 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
47 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
48 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
49 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
50 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
51 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
52 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
53 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
54 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
61 | Vận tải đường ống | 49400 | |
62 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
63 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
64 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
65 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
66 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
67 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
68 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
69 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
70 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
71 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
72 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
73 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
74 | Bưu chính | 53100 | |
75 | Chuyển phát | 53200 | |
76 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
77 | Khách sạn | 55101 | |
78 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
79 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
80 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
81 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
82 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
83 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
84 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
85 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
86 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
87 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
88 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
89 | Xuất bản sách | 58110 | |
90 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
91 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
92 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
93 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
94 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
95 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
96 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
97 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
98 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
99 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
101 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
102 | Quảng cáo | 73100 | |
103 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
104 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
105 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
106 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
107 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
108 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
109 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
110 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
111 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
112 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
113 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
114 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
115 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
116 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
117 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
118 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
119 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |