Doanh Nghiệp Tư Nhân Biển Đông có địa chỉ tại Khu dân cư số 5, thôn Tây – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300505087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300505087 | Ngày cấp | 08-03-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Biển Đông | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0553867592-090529 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 5, thôn Tây – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553867592-090529 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư số 5, thôn Tây – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300505087 / 09-03-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-03-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/12/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-220-226 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Đình Xem | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tây-Xã An Vĩnh-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Đình Xem | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300505087, Trần Đình Xem
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 3 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Phá dỡ | 43110 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 19 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 21 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 22 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 23 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 24 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |