DNTN Lê TâY
Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Tây – DNTN Lê TâY có địa chỉ tại Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300740926 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
| Mã số ĐTNT | 4300740926 | Ngày cấp | 12-08-2014 | Ngày đóng MST | 08-06-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Tây | Tên giao dịch | DNTN Lê TâY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0905525502 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905525502 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300740926 / 12-08-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-08-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/12/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-310-313 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Hồng Trúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông-Xã An Vĩnh-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Võ Thị Hồng Trúc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300740926, Võ Thị Hồng Trúc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 7 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 8 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 9 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 10 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
| 11 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 | |
