Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tân An

Công Ty CP Tm&xd Tân An

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tân An – Công Ty CP Tm&xd Tân An có địa chỉ tại Thôn 2 – Xã Long Hiệp – Huyện Minh Long – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Minh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Mã số ĐTNT

4300786818

Ngày cấp 22-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tân An

Tên giao dịch

Công Ty CP Tm&xd Tân An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Minh Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 – Xã Long Hiệp – Huyện Minh Long – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 – Xã Long Hiệp – Huyện Minh Long – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300786818 / 22-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Tấn Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Long Hiệp-Huyện Minh Long-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

4300786818, Trần Tấn Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
30 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
31 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220