Công Ty TNHH Xây Dựng Chăn Nuôi Long Sơn có địa chỉ tại Thôn Xà Tôn – Xã Long Sơn – Huyện Minh Long – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300640840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Minh Long
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn
| Mã số ĐTNT | 4300640840 | Ngày cấp | 14-02-2012 | Ngày đóng MST | 10-12-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Chăn Nuôi Long Sơn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Minh Long | Điện thoại / Fax | 0913470414 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Xà Tôn – Xã Long Sơn – Huyện Minh Long – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913470414 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Xà Tôn – Xã Long Sơn – Huyện Minh Long – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300640840 / 14-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-02-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-012 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Văn Tạo | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Trần Văn Tạo | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chăn nuôi lợn | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300640840, Trần Văn Tạo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 3 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
| 4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 5 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Phá dỡ | 43110 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
