Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thi Phổ Center

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thi Phổ Center có địa chỉ tại Thôn Lương Nông Bắc, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

(27/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300856060

Ngày cấp 27-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thi Phổ Center

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lương Nông Bắc, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856060 / 27-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đồng Ngọc Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

    4300856060, Đồng Ngọc Thân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    25 Bán buôn quặng kim loại 46621
    26 Bán buôn sắt, thép 46622
    27 Bán buôn kim loại khác 46623
    28 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    31 Bán buôn xi măng 46632
    32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    33 Bán buôn kính xây dựng 46634
    34 Bán buôn sơn, vécni 46635
    35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    36 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    39 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    40 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    43 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    44 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    45 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    46 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    47 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    48 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    49 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    50 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    52 Khách sạn 55101
    53 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    54 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    55 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    56 Cơ sở lưu trú khác 5590
    57 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    58 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    59 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    62 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    64 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    66 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    67 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    68 Xuất bản sách 58110
    69 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    70 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    71 Hoạt động xuất bản khác 58190
    72 Xuất bản phần mềm 58200