Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Akura Vina

Akura Vina Buliding Materials Manufacturing Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Akura Vina – Akura Vina Buliding Materials Manufacturing Joint Stock Company có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Quán Lát, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805676 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Mã số ĐTNT

4300805676

Ngày cấp 07-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Akura Vina

Tên giao dịch

Akura Vina Buliding Materials Manufacturing Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Quán Lát, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300805676 / 07-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Vạn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

    4300805676, Đỗ Vạn Vũ

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
    12 Sản xuất xi măng 23941
    13 Sản xuất vôi 23942
    14 Sản xuất thạch cao 23943
    15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
    17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
    18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
    19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
    20 Đúc sắt thép 24310
    21 Đúc kim loại màu 24320
    22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
    23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
    24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
    25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
    26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
    27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
    29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    30 Đại lý 46101
    31 Môi giới 46102
    32 Đấu giá 46103
    33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    47 Bán buôn quặng kim loại 46621
    48 Bán buôn sắt, thép 46622
    49 Bán buôn kim loại khác 46623
    50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    53 Bán buôn xi măng 46632
    54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    55 Bán buôn kính xây dựng 46634
    56 Bán buôn sơn, vécni 46635
    57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    74 Vận tải đường ống 49400
    75 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    76 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    77 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    82 Bốc xếp hàng hóa 5224
    83 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    84 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    85 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    86 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    87 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    89 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    90 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    91 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    92 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    93 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    94 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    95 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    96 Xuất bản sách 58110
    97 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    98 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    99 Hoạt động xuất bản khác 58190
    100 Xuất bản phần mềm 58200
    101 Cho thuê xe có động cơ 7710
    102 Cho thuê ôtô 77101
    103 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    105 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    106 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    108 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    109 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    111 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    112 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    113 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    114 Cung ứng lao động tạm thời 78200