Công Ty TNHH Ba Thanh
Công Ty TNHH Ba Thanh – Công Ty TNHH Ba Thanh có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300640914-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Mã số ĐTNT | 4300640914-001 | Ngày cấp | 15-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Ba Thanh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Ba Thanh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 1, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300640914-001 / 15-02-2012 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-02-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/15/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Văn Thông | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | Loại thuế phải nộp |
4300640914-001, Huỳnh Văn Thông
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
7 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
8 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
9 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
11 | Khai thác gỗ | 02210 | |
12 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
13 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
14 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
15 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
16 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
17 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
18 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
19 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
20 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
21 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
22 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
23 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
24 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
25 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
26 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
27 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
28 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
29 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
30 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
31 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
32 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
33 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
35 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
36 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
37 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
38 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
39 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
40 | Bán buôn gạo | 46310 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
47 | Vận tải đường ống | 49400 |