Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Đại Tây Dương

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Đại Tây Dương có địa chỉ tại Thôn Phước Sơn, Xã Đức Hiệp, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300844795 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300844795

Ngày cấp 30-10-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Đại Tây Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Sơn, Xã Đức Hiệp, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300844795 / 30-10-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-10-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2019
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lư Ngọc Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300844795, Lư Ngọc Duy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn thực phẩm 4632
    8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    9 Bán buôn thủy sản 46322
    10 Bán buôn rau, quả 46323
    11 Bán buôn cà phê 46324
    12 Bán buôn chè 46325
    13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    15 Bán buôn đồ uống 4633
    16 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    17 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    27 Bán buôn quặng kim loại 46621
    28 Bán buôn sắt, thép 46622
    29 Bán buôn kim loại khác 46623
    30 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    33 Bán buôn xi măng 46632
    34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    35 Bán buôn kính xây dựng 46634
    36 Bán buôn sơn, vécni 46635
    37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    38 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    44 Bán buôn cao su 46694
    45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    49 Bán buôn tổng hợp 46900
    50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    52 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    54 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    55 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    56 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    57 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    67 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    69 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    70 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    71 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    78 Vận tải đường ống 49400
    79 Cho thuê xe có động cơ 7710
    80 Cho thuê ôtô 77101
    81 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    82 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    83 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    84 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290