Công Ty TNHH Một Thành Viên Auto Thành Nhân có địa chỉ tại Thôn I – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300670154 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
| Mã số ĐTNT | 4300670154 | Ngày cấp | 29-06-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Auto Thành Nhân | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0975417137 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn I – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0975417137 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn I – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300670154 / 29-06-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-06-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/29/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-101 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Ngân | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 7-Xã Đức Nhuận-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Ngân | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300670154, Nguyễn Tấn Ngân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 9 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 10 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 11 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 12 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 13 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
| 14 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 15 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |