Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Giống Cây Trồng Green

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Giống Cây Trồng Green có địa chỉ tại Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300844033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300844033

Ngày cấp 14-10-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Giống Cây Trồng Green

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300844033 / 14-10-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-10-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2019
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

    4300844033, Nguyễn Duy Nam

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    11 Khai thác gỗ 02210
    12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    17 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    18 Bán buôn hoa và cây 46202
    19 Bán buôn động vật sống 46203
    20 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    22 Bán buôn gạo 46310
    23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    24 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    25 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    26 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    27 Bán buôn cao su 46694
    28 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    29 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    30 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    31 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    32 Bán buôn tổng hợp 46900
    33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    35 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    36 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    37 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    38 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    39 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    40 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    41 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    42 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    43 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    50 Vận tải đường ống 49400